Máy khuấy nước thải

Máy khuấy nước thải

MÁY KHUẤY NƯỚC THẢI – GIẢI PHÁP TỐI ƯU TRONG XỬ LÝ NƯỚC THẢI HIỆN ĐẠI

Máy khuấy nước thải
Máy khuấy nước thải

1. Giới thiệu chung

Trong thời đại công nghiệp hóa và đô thị hóa mạnh mẽ hiện nay, vấn đề xử lý nước thải đang ngày càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Các hệ thống xử lý nước thải hiện đại không chỉ đòi hỏi hiệu quả cao mà còn cần tiết kiệm năng lượng, dễ vận hành và thân thiện với môi trường. Một trong những thiết bị đóng vai trò quan trọng trong chu trình xử lý nước thải đó chính là máy khuấy nước thải.

Máy khuấy nước thải là thiết bị được sử dụng để khuấy trộn, tạo dòng chảy và đồng nhất hóa các thành phần trong bể xử lý. Nhờ vậy, máy giúp ngăn ngừa lắng đọng, phân tán chất ô nhiễm, thúc đẩy quá trình sinh học hoặc hóa học diễn ra hiệu quả hơn. Thiết bị này được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, nước thải sinh hoạt và cả trong các ngành sản xuất đặc thù như thực phẩm, dược phẩm, hóa chất…


2. Máy khuấy nước thải là gì?

Máy khuấy nước thải là một loại thiết bị cơ khí dùng để khuấy trộn các loại nước thải có chứa tạp chất, chất rắn lơ lửng, bùn hoặc hóa chất xử lý. Mục tiêu chính là duy trì các chất rắn lơ lửng ở trạng thái đồng đều, tránh lắng cặn dưới đáy bể, đồng thời cải thiện hiệu suất phản ứng sinh học và hóa học trong quá trình xử lý.

Máy khuấy nước thải thường được đặt chìm dưới nước (gọi là máy khuấy chìm) hoặc gắn cố định trên bề mặt bể với trục và cánh khuấy đặt sâu vào bên trong. Tuỳ vào tính chất nước thải và yêu cầu xử lý, người ta sẽ lựa chọn các loại máy khuấy khác nhau với công suất, hình dạng và tốc độ khuấy phù hợp.


3. Cấu tạo của máy khuấy nước thải

Tuy có nhiều loại khác nhau, nhưng nhìn chung, một máy khuấy nước thải sẽ bao gồm các bộ phận chính sau:

3.1. Động cơ

  • Là bộ phận cung cấp năng lượng cho máy hoạt động.

  • Thường là động cơ điện công suất từ 0.5 – 15 kW, có khả năng chịu nước và chống ăn mòn cao (thường đạt chuẩn bảo vệ IP68 đối với máy khuấy chìm).

3.2. Trục khuấy

  • Truyền lực từ động cơ đến cánh khuấy.

  • Làm bằng thép không gỉ hoặc các vật liệu chịu lực, chịu ăn mòn tốt.

3.3. Cánh khuấy

  • Là phần trực tiếp tiếp xúc với chất lỏng để khuấy trộn.

  • Có thể có dạng chân vịt, tuabin, mái chèo, hyperboloid… tùy vào từng ứng dụng cụ thể.

3.4. Vỏ bảo vệ và phớt cơ khí

  • Bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi môi trường nước thải.

  • Phớt giúp ngăn nước rò rỉ vào động cơ.


4. Nguyên lý hoạt động

Máy khuấy nước thải hoạt động theo nguyên lý chuyển động quay: khi động cơ quay, trục sẽ truyền mô men xoắn đến cánh khuấy. Cánh khuấy quay tạo nên dòng chảy xoáy trong bể, giúp các chất rắn và chất lỏng trộn lẫn, phân tán hoặc hòa tan vào nhau. Trong bể hiếu khí, máy khuấy giúp vi sinh vật tiếp xúc đều với chất ô nhiễm, tăng hiệu suất xử lý. Trong bể thiếu khí hoặc kỵ khí, nó giúp tăng cường quá trình khử nitrat hoặc tạo khí sinh học (biogas).


5. Phân loại máy khuấy nước thải

Máy khuấy nước thải có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí:

5.1. Theo vị trí lắp đặt

  • Máy khuấy chìm: đặt hoàn toàn trong nước, phù hợp với bể kín, bể sâu hoặc mương oxy hóa.

  • Máy khuấy trục đứng hoặc ngang: lắp đặt trên thành hoặc nắp bể, dễ bảo trì, thường dùng cho bể nông.

5.2. Theo loại cánh khuấy

  • Cánh chân vịt (propeller): tốc độ cao, tạo dòng mạnh, dùng trong bể hiếu khí.

  • Cánh tuabin: tạo lực cắt mạnh, dùng cho bể chứa hóa chất hoặc bùn đặc.

  • Cánh hyperboloid: tiết kiệm năng lượng, chống tắc nghẽn, dùng cho bể lớn.

  • Cánh mái chèo (paddle): khuấy nhẹ, dùng trong bể điều hòa.

5.3. Theo công suất và tốc độ

  • Máy khuấy tốc độ thấp: dùng để tạo dòng chảy tuần hoàn nhẹ, phù hợp với bể kỵ khí, anoxic.

  • Máy khuấy tốc độ cao: dùng để phân tán khí, trộn nhanh hóa chất, dùng trong bể hiếu khí.


6. Ứng dụng thực tế trong xử lý nước thải

6.1. Bể điều hòa

Giúp duy trì sự đồng đều của nước thải, ngăn tắc nghẽn đường ống, ổn định lưu lượng và nồng độ đầu vào cho các công đoạn xử lý tiếp theo.

6.2. Bể hiếu khí (Aerotank)

Kết hợp với máy thổi khí để tăng cường khả năng tiếp xúc giữa vi sinh và chất ô nhiễm. Máy khuấy hỗ trợ phân bố oxy và vi sinh đều trong bể.

6.3. Bể thiếu khí (Anoxic)

Khuấy đều để tăng hiệu quả khử Nitrat, chống đóng cặn và đảm bảo môi trường kỵ khí hoạt động ổn định.

6.4. Bể kỵ khí (Anaerobic)

Trong các hệ thống biogas, máy khuấy giúp hỗ trợ sinh khí, tránh tạo lớp bùn đặc, tăng khả năng phân hủy chất hữu cơ.

6.5. Trộn hóa chất

Máy khuấy thường được dùng để pha trộn polymer, PAC, NaOH hoặc các loại hóa chất khác phục vụ cho keo tụ, trung hòa, khử trùng…


7. Ưu điểm của máy khuấy nước thải

  • Tăng hiệu quả xử lý sinh học và hóa học.

  • Ngăn ngừa lắng cặn đáy bể.

  • Tiết kiệm diện tích so với các phương pháp khác.

  • Tiết kiệm năng lượng (đặc biệt là các dòng máy hiệu suất cao như hyperboloid).

  • Vận hành êm ái, độ bền cao.

  • Dễ dàng lắp đặt, bảo trì và thay thế linh kiện.


8. Nhược điểm và một số lưu ý khi sử dụng

8.1. Nhược điểm

  • Giá thành đầu tư ban đầu cao (đặc biệt với máy nhập khẩu).

  • Có thể bị ăn mòn nếu chọn sai vật liệu.

  • Cần tính toán kỹ về công suất và đặc điểm bể xử lý.

8.2. Lưu ý khi lựa chọn và vận hành

  • Xác định rõ mục đích sử dụng: trộn hóa chất, khuấy bùn, tạo dòng tuần hoàn…

  • Tính toán thể tích bể, nồng độ chất rắn, yêu cầu lưu lượng khuấy trộn.

  • Chọn vật liệu phù hợp: inox 304/316, nhựa FRP, gang phủ epoxy…

  • Lắp đặt đúng hướng cánh khuấy để tạo dòng hiệu quả nhất.

  • Bảo trì định kỳ: kiểm tra cánh khuấy, phớt, dầu bôi trơn, đo dòng điện tiêu thụ…

Mọi thông tin chi tiết tư vấn và báo giá về sản phẩm vui lòng liên hệ trực tiếp:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT CHẾ TẠO CƠ KHÍ Á CHÂU

Địa chỉ : Lô I.9/1, Đường số 5, Khu công nghiệp Vĩnh Lộc, P. Bình Tân,TP.HCM

Hotline/zalo: 0933.338.390

Email: nvkd.achau@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *