Giá máy chưng nước cất

Giá máy chưng nước cất

Giá máy chưng nước cất

Nước cất
Nước cất

Máy chưng nước cất là thiết bị được dùng để tạo ra nước cất bằng cách đun sôi nước nguồn → hơi nước bay lên → ngưng tụ lại → thu nước tinh khiết, bỏ đi các tạp chất, ion hòa tan, khoáng chất, vi khuẩn, vi sinh vật.

Quá trình chưng cất gồm các bước chính:

Gia nhiệt:  Nồi đun đốt nóng nước đến điểm sôi, tạo hơi.
Bốc hơi & tách:  Hơi nước mang theo hơi ẩm bốc lên, các chất không bay hơi bị giữ lại trong nồi.
Ngưng tụ:  Hơi nước đi qua bình ngưng tụ (coil / ống trao đổi nhiệt) để làm nguội, trở thành nước lỏng.
Thu hồi & phân tách:  Nước ngưng tụ thu về dưới dạng chất lỏng (nước cất). Có thể có tầng lọc phụ nếu cần độ tinh khiết cao hơn.

Có nhiều loại máy chưng cất:

  • Loại để bàn / nhỏ dùng trong phòng thí nghiệm, y tế, nha khoa

  • Loại trung bình dùng cho phòng lab, viện nghiên cứu

  • Loại công nghiệp / bán công nghiệp dùng trong sản xuất, nhà máy nhỏ

  • Loại chuyên dụng cho nước tiêm, nước dùng trong dụng cụ y tế, dược…

1. Ứng dụng

Máy chưng nước cất được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Y tế, nha khoa, phòng khám: cần nước cất để vô trùng, rửa dụng cụ, pha thuốc, làm dung dịch sinh hoạt

  • Phòng thí nghiệm, hóa học, sinh học: dùng để chuẩn bị dung dịch, chuẩn hóa hóa chất, các phép thử đòi hỏi nước rất tinh khiết

  • Công nghiệp dược phẩm, mỹ phẩm: sản xuất thuốc, mỹ phẩm đòi hỏi độ tinh khiết cao nước sản xuất

  • Ngành công nghiệp điện tử / bán dẫn: làm sạch linh kiện, rửa bo mạch, nơi đòi hỏi nước cực kỳ tinh khiết

  • Công nghiệp hóa chất, xử lý nước: trong các quá trình phản ứng, cần loại bỏ ion, tạp chất

  • Sử dụng gia đình / thiết bị nhỏ: đôi khi dùng máy chưng cất nhỏ để tạo nước tinh khiết uống (mặc dù phổ biến hơn là lọc RO)

Do nước cất có độ tinh khiết cao hơn nhiều so với nước lọc bình thường, máy chưng cất thường được dùng khi yêu cầu chất lượng nước cao hoặc tính ổn định chất lượng rất quan trọng.

Giá máy chưng nước cất
Giá máy chưng nước cất

2. Yếu tố ảnh hưởng đến giá máy chưng nước cất

Khi bạn tìm mua máy chưng cất nước, sẽ thấy mức giá rất đa dạng — từ giá thấp đến cao tùy loại. Dưới đây là các yếu tố quyết định:

2.1. Công suất / lưu lượng / dung tích

Một trong các yếu tố chính là công suất: máy nhỏ vài lít/giờ đương nhiên rẻ hơn nhiều so với máy lớn vài chục hoặc hàng trăm lít/giờ. Mối quan hệ giữa công suất và giá thường không tuyến tính — công suất lớn có thể yêu cầu thiết kế khác biệt (bộ trao đổi nhiệt lớn hơn, hệ thống làm mát hiệu quả hơn, cấu trúc cơ khí mạnh hơn…), khiến chi phí mỗi lít tăng.

2.2. Chất liệu chế tạo

  • Vật liệu inox (inox 304, inox 316), thủy tinh chịu nhiệt, thép không gỉ dày, hợp kim chống ăn mòn…

  • Chất lượng mối hàn, cách hoàn thiện bề mặt (đánh bóng, xử lý bề mặt)

  • Vật liệu ống dẫn, gioăng, van, phụ kiện (cảm biến, van an toàn) nếu dùng vật liệu cao cấp sẽ đội giá

2.3. Thiết kế & cấu trúc

  • Máy loại một giai đoạn (single-stage) so với máy nhiều giai đoạn / nhiều bước chưng cất / đa hiệu ứng

  • Hệ thống ngưng tụ, hệ thống trao đổi nhiệt, bố trí ống xoắn, cấu trúc module

  • Thiết kế cách nhiệt, lớp vỏ bảo ôn nếu cần

  • Tích hợp lọc hậu xử lý, khử ion, UV, màng, nếu cần độ tinh khiết cao hơn

2.4. Hệ thống điều khiển, tự động hóa

  • Nếu máy chỉ chạy thủ công, điều chỉnh van, kiểm soát nhiệt bằng tay → rẻ hơn

  • Nếu máy có bảng điều khiển tự động, cảm biến nhiệt độ, áp suất, tự ngắt, cảnh báo, điều khiển PLC → chi phí cao hơn

  • Hệ thống giám sát, phần mềm điều khiển từ xa, giao tiếp PLC/SCADA

2.5. Chứng nhận, tiêu chuẩn kỹ thuật

Máy đạt chuẩn y tế, dược phẩm, tiêu chuẩn ISO, GMP, CE,… sẽ có chi phí kiểm định, vật liệu phù hợp tiêu chuẩn cao hơn. Điều này làm giá tăng.

2.6. Chi phí sản xuất, gia công & nhân công

Chi phí gia công (cắt, hàn, tiện, bẻ ống, lắp ráp…), nhân công kỹ thuật cao, kiểm tra chất lượng, thử nghiệm… đóng góp đáng kể.

2.7. Chi phí vận chuyển, nhập khẩu & thuế

Nếu máy nhập khẩu, bạn cần tính chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu, chi phí thông quan, vận chuyển nội địa, lắp đặt tại chỗ.

2.8. Bảo hành & dịch vụ hậu mãi

Nhà sản xuất tích hợp bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp linh kiện thay thế — điều này cũng nằm trong giá bán.

2.9. Khối lượng đặt hàng / thương lượng

Mua số lượng lớn, đặt hàng riêng, hoặc mua từ nhà sản xuất gần bạn sẽ giúp giảm chi phí phần trung gian.

Máy chưng cất
Máy chưng cất

3. Các mức giá phổ biến, ví dụ thực tế

Dưới đây là các ví dụ thực tế về giá máy chưng cất nước tại Việt Nam và trên thị trường quốc tế, để bạn hình dung khoảng giá:

3.1. Giá tại Việt Nam

  • Máy chưng nước 4 lít/h dùng trong nha khoa: ~ 6.400.000 -9.800.000

  • Máy chưng nước mini 1 lít/giờ để bàn, model mini: thông tin sản phẩm có, giá cụ thể “vui lòng gọi” (tùy nơi bán)

  • Nồi chưng nước cất mini 1 lít/giờ, : ~ 8.500.000 -10.900.000

  • Thiết bị chưng cất nước 1 lần (model phòng lab): ~ 29.990.000 ₫ 

  • Máy chưng cất nước 4 lít cho nha khoa (xuất xứ Trung Quốc): ~ 6.400.000 -9.800.000

  • Ngoài ra, Á Châu có rất nhiều mức giá, tỳ vào yêu cầu, dung tích, vật liệu chế tạo

Nhìn chung, các máy chưng cất nước có giá thành đa dạng, tùy loại, thương hiệu, tính năng.

3.2. Giá quốc tế & thị trường quốc tế

  • Máy chưng cất nước đơn giản / dùng trong phòng lab: từ $2000 – $5000 cho các dòng cơ bản (bàn, nhỏ) 

  • Máy cỡ giữa mức: từ $5000 – $10.500 với công suất lớn hơn hoặc tích hợp tính năng cao hơn (thiết bị ngưng tụ tốt hơn, hệ điều khiển)

  • Máy công nghiệp / thương mại lớn: từ $50.000 trở lên, có thể lên đến $200.000 hoặc hơn tùy thiết kế và công suất 

Do đó, khoảng giá quốc tế khá rộng, từ vài trăm đô la đến hàng chục nghìn đô la, tùy loại, chất lượng, tính năng, công suất.

4. Phân tích chi phí, so sánh & đánh giá mức giá hợp lý

Khi bạn nhìn vào mức giá trên, làm sao để biết cái nào là hợp lý, cái nào bị định giá quá cao? Dưới đây là cách tiếp cận:

4.1. So sánh “giá trên mỗi lít/giờ”

Một cách dễ để so sánh là lấy giá chia cho công suất (lít/giờ). Nếu máy A giá 10 triệu đồng và công suất 5 lít/h thì chi phí mỗi lít/h = 2 triệu đồng/lít/h. Nếu máy B giá 18 triệu cho 10 lít/h thì chi phí mỗi lít/h = 1,8 triệu — B là tốt hơn theo chỉ số này. Nhưng còn phải xét chất lượng, tính năng, độ bền.

4.2. So sánh vật liệu & hoàn thiện

Nếu hai máy có cùng công suất nhưng một làm bằng inox dày, mối hàn tốt, phụ kiện cao cấp còn máy kia làm bằng vật liệu mỏng, mối hàn sơ sài — giá cao hơn là xứng đáng.

4.3. Tính chi phí vận hành & khấu hao

Máy không chỉ có giá mua — bạn phải tính: chi phí điện / nhiên liệu, bảo trì, thay linh kiện, chi phí nhân công, thời gian ngừng máy. Khi so sánh máy, hãy tính “tổng chi phí sở hữu” .

4.4. So sánh thương hiệu / xuất xứ / dịch vụ

Máy từ thương hiệu uy tín, có bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật, linh kiện thay thế dễ dàng thường có giá cao hơn — nhưng đổi lại ít rủi ro hơn về vận hành và độ bền.

4.5. Yêu cầu tính năng bổ trợ

Nếu bạn cần tính năng như tự động điều khiển, cảm biến, van an toàn, tích hợp lọc sau, khử ion, lọc UV… thì việc thêm những tính năng này sẽ làm giá tăng. Nếu bạn không cần những tính năng đó, bạn có thể chọn loại đơn giản hơn để tiết kiệm chi phí.

5. Dự kiến chọn máy tương ứng

Dưới đây là dự kiến giá cho các loại máy chưng cất nước theo quy mô, và khi nào nên chọn loại nào:

Quy mô / nhu cầu Công suất / lưu lượng Dự kiến giá (thuần thiết bị, chưa tính vận chuyển/lắp đặt) Gợi ý sử dụng máy loại nào
Gia đình / văn phòng nhỏ / phòng khám nhỏ 1 – 5 lít/giờ ~ 2 – 10 triệu đồng (hoặc khoảng vài trăm USD) Máy để bàn, loại đơn giai đoạn, inox / thủy tinh
Phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu 5 – 20 lít/giờ ~ 10 – 50 triệu đồng (hoặc $500 – $2.000+) Máy trung bình, có hệ thống ngưng tụ tốt, điều khiển bán tự động
Nhà máy nhỏ / công nghiệp vừa 50 – 200 lít/giờ hoặc hơn ~ 50 – 200 triệu đồng + (hoặc vài nghìn USD trở lên) Máy công nghiệp, cấu trúc vững, hệ thống ngưng tụ hiệu quả, hệ điều khiển tự động
Nhà máy lớn, sản xuất chuyên biệt vài trăm đến hàng nghìn lít/giờ có thể lên đến vài trăm triệu đến vài tỷ đồng, hoặc tương ứng vài chục nghìn USD trở lên Máy công suất lớn, thiết kế module, hệ thống nhiều giai đoạn, kiểm soát tự động cao

6. Các rủi ro & lưu ý khi mua máy chưng cất nước

Khi đầu tư máy chưng cất nước, bạn nên lưu ý các rủi ro và cách giảm thiểu:

  1. Mua máy quá nhỏ so với nhu cầu thực — dẫn đến phải dùng nhiều máy nhỏ, chi phí nhân công nhiều, năng suất thấp.

  2. Chọn máy quá “bình dân” vật liệu yếu — dễ hỏng, rò rỉ, chi phí sửa chữa cao hơn ban đầu.

  3. Bỏ qua chi phí vận hành & bảo trì — máy “rẻ” có thể tốn nhiều chi phí thay linh kiện, làm sạch, ngừng máy.

  4. Không kiểm tra máy thực tế / demo — mua hàng chỉ nhìn hình ảnh, thông số mà không xem máy thực tế dễ bị mua thiết bị kém chất lượng.

  5. Bảo hành / hỗ trợ kỹ thuật yếu — nếu máy xảy ra sự cố, không có hỗ trợ kịp thì ảnh hưởng rất nhiều.

  6. Không tính chi phí lắp đặt / vận chuyển / thuế — nhiều nhà cung cấp công bố giá chưa tính các chi phí này.

  7. Không kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng nước đầu ra — bạn cần kiểm tra độ dẫn điện, độ tinh khiết, phần tạp chất sau khi chưng cất để đảm bảo máy đạt yêu cầu ứng dụng.

Để giảm rủi ro, bạn nên xem xét mua từ nhà cung cấp uy tín, yêu cầu kiểm tra máy mẫu, có hợp đồng bảo hành rõ ràng và linh kiện thay thế dễ tìm.

7. Lời khuyên khi chọn máy

  • Khoảng giá rất đa dạng: từ vài triệu đồng cho máy nhỏ đến hàng chục, hàng trăm triệu cho máy công nghiệp, tương ứng vài trăm đến vài chục nghìn USD trên thị trường quốc tế.

  • Yếu tố quyết định giá: công suất, chất liệu, cấu trúc ngưng tụ & cách nhiệt, hệ thống điều khiển, chứng nhận kỹ thuật, chi phí sản xuất & vận chuyển, bảo hành & dịch vụ.

  • Chi phí sở hữu (TCO): đừng chỉ xem giá mua ban đầu, hãy tính chi phí vận hành, sửa chữa, điện, nhân công, thời gian ngừng máy.

  • Chọn máy phù hợp nhu cầu: không nên chọn máy “quá khổ” nếu nhu cầu thấp, cũng nên chọn máy có dự phòng khi nhu cầu tăng.

  • Yêu cầu thông số đầu ra: kiểm tra độ tinh khiết của nước (độ dẫn điện, ion…), kiểm tra máy thực tế, demo.

  • So sánh nhiều nhà cung cấp & báo giá chi tiết: yêu cầu liệt kê từng linh kiện, chi phí vận chuyển, lắp đặt, bảo hành.

  • Chuẩn bị linh kiện thay thế & dịch vụ hỗ trợ: van, cảm biến, ống, gioăng… nên dễ tìm, có sẵn.

Video giới thiệu sản phẩm

 

Mọi thông tin chi tiết tư vấn và báo giá về sản phẩm vui lòng liên hệ trực tiếp:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT CHẾ TẠO CƠ KHÍ Á CHÂU

Địa chỉ : Lô I.9/1, Đường số 5, Khu công nghiệp Vĩnh Lộc, P. Bình Tân,TP.HCM

Hotline/zalo: 0933.338.390

Email: nvkd.achau@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *